Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 12000BTU FTKB35YVMV/RKB35YVMV
10.250.000₫
- Điều hòa Daikin FTKB35YVMV/RKB35YVMV [Model 2024]
- 1 chiều – 12000BTU (1.5HP) – Gas R32
- Làm lạnh nhanh, Phin lọc Enzymblue khử mùi
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện vượt trội
- Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Thông tin sản phẩm
Thiết kế kiểu dáng hiện đại, tinh tế
Điều hòa Daikin 1 chiều FTKB35YVMV với thiết kế đường nét mềm mại tinh tế, màu trắng sang trọng phù hợp với mọi không gian nội thất gia đình bạn.
Với công suất 12.000BTU (1.5HP), máy điều hòa Daikin FTKB35YVMV/RKB35YVMV phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 20m2: Phòng ngủ, phòng họp,…
Công nghệ làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu
Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều Inverter FTKB35YVMV làm lạnh nhanh chóng chỉ sau vài phút khởi động máy nhờ các cánh đảo gió mở rộng két hợp thiết kế mặt nạ Coanda độc đáo đưa luồng gió đi dọc theo trần nhà, phân bổ không khí đều khắp không gian phòng, tránh gió thổi trực tiếp vào người, giúp mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Phin lọc Enzymblue loại bỏ bụi mịn PM2.5
Máy điều hòa Daikin FTKB35YVMV được trang bị phin lọc EnzymBlue – Phin lọc này như một lá chắn bảo vệ, đưa ra giải pháp tối ưu nhằm mang lại bầu không khí trong lành, loại bỏ mùi hôi và các tác nhân gây dị ứng hiệu quả đến 99,9%, giảm khả năng lây nhiễm vi rút, loại bỏ vi khuẩn có hại.
Bạn có thể tùy chọn thêm phin lọc PM2.5 giúp loại bỏ các hạt bụi mịn trong không khí gây nguy hiểm trực tiếp đến sức khỏe của chúng ta
Chức năng chống ẩm mốc: Sau khi tắt máy, máy sẽ tự động hoạt động ở chế độ chạy quạt trong 1 giờ để làm khô bên trong dàn lạnh nhằm ngăn chặn sự phát sinh nấm mốc và các mùi hôi khó chịu đem lại luồng không khí tươi mát, duy trì hiệu suất và tuổi thọ của dàn lạnh.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện vượt trội
Điều hoà Daikin 12000 BTU 1 chiều FTKB35YVMV sử dụng công nghệ Inverter sử dụng máy nén biến tần giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu. Sau khi đạt được nhiệt độ cài đặt, máy sẽ giảm công suất để duy trì nhiệt độ phòng, mô tơ máy sẽ quay chậm lại chứ không dừng hẳn, nhờ thế mà tiêu hao ít điện năng và nhiệt độ luôn ổn định hơn so với những dòng máy thường.
So sánh với máy điều hoà thông thường, điều hoà công nghệ Inverter có những ưu điểm vượt trội sau:
- Tiện kiệm điện năng tiêu thụ từ 30% – 60% => Giúp giảm tiền điện hàng tháng cho gia đình Bạn.
- Biên độ nhiệt giao động rất thấp chỉ 0.50C mang lại sự thoải mái, dễ chịu cho người sử dụng.
- Máy hoạt động êm hơn, độ ồn thấp hơn.
- Tuổi thọ của máy công nghệ Inverter cao hơn, máy hoạt động bền bỉ.
Sử dụng môi chất làm lạnh gas R32 mới nhất
Daikin – Hãng điều hòa đầu tiên sử dụng môi chất lạnh gas R32, môi chất làm lạnh tiên tiến nhất mang lại nhiều ưu điểm vượt trội: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường không gây hiệu ứng nhà kính.
Vận hành bền bỉ với thời gian
Điều hoà Daikin 1 chiều FTKB35YVMV được trang bị một mạch điện tử có độ bền cao có khả năng chịu được điện áp lên đến 440V, giúp bảo vệ bo mạch khi điện áp thay đổi.
Thông số kỹ thuật
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 12000 BTU inverter 1 chiều FTKB35YVMV
Điều hòa Daikin | FTKB35YVMV/RKB35YVMV | ||
Dãy công suất | 12,000Btu/h | ||
Công suất định mức
|
(Tối thiểu – Tối đa) | kW | 3.5 (1.2 ~ 3.8) |
(Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 11,900 (4,100 ~ 13,000) | |
Nguồn điện | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | ||
Dòng điện hoạt động | Định mức | A | 5.8 |
Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu – Tối đa) | W | 1,220 (200 ~ 1,460) |
CSPF | 5.56 | ||
DÀN LẠNH | FTKB35YVMV | ||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió
|
Cao | m3/phút | 10.7 |
Trung bình | m3/phút | 8.8 | |
Thấp | m3/phút | 7.1 | |
Yên Tĩnh | m3/phút | 6 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp, êm và tự động | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)
|
dB(A) | 37 / 33 / 28 / 24 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
|
mm | 285 × 770 × 242 | |
Khối lượng | Kg | 8 | |
DÀN NÓNG | RKB35YVMV | ||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
Máy nén
|
Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
Công suất đầu ra | W | 650 | |
Loại | R32 | ||
Khối lượng nạp | Kg | 0.49 | |
Độ ồn (Cao / Rất thấp) | dB(A) | 47 / 44 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
|
mm | 550 × 675 × 284 | |
Khối lượng | Kg | 22 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
Kết nối ống
|
Lỏng | mm | ø6.4 |
Hơi | mm | ø9.5 | |
Nước xả | mm | ø16.0 | |
Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
Bảng giá
Đánh giá
0 đánh giá
- Hãy là người đầu tiên để lại đánh giá cho sản phẩm này!
0 câu hỏi
- Hãy là người đầu tiên để lại câu hỏi cho sản phẩm này!
Đặt câu hỏi